Language/Mandarin-chinese/Grammar/Particles-and-Structure-Particles/vi
Các loại hạt từ và cấu trúc hạt từ trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, các hạt từ và cấu trúc hạt từ rất quan trọng trong việc xây dựng câu. Hạt từ và cấu trúc hạt từ giúp chúng ta thể hiện ý nghĩa và mối quan hệ giữa các từ trong câu.
- Cấu trúc hạt từ ###
Cấu trúc hạt từ là một tập hợp các từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ trong câu. Các cấu trúc hạt từ thường được sử dụng để giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu, đặc biệt là khi chúng ta muốn truyền đạt thông tin về thời gian, địa điểm, người nói, người nghe, v.v.
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我们去看电影, 然后 去 吃饭 | Wǒmen qù kàn diànyǐng, ránhòu qù chīfàn | Chúng tôi đi xem phim rồi đi ăn cơm |
Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng cấu trúc "然后" để thể hiện thứ tự của hai hành động.
- Hạt từ ###
Hạt từ là một loại từ được sử dụng để thể hiện ý nghĩa của một từ hoặc một cụm từ trong câu. Hạt từ thường được sử dụng để giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我们 吃 了 饭, 才 去 看 电影 | Wǒmen chī le fàn, cái qù kàn diànyǐng | Chúng tôi ăn cơm xong mới đi xem phim |
Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng hạt từ "才" để thể hiện ý nghĩa "chỉ sau khi ăn xong cơm thì mới đi xem phim".
Các loại hạt từ phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số hạt từ phổ biến trong tiếng Trung Quốc:
- 了 (liǎo): thể hiện sự hoàn thành của một hành động
- 过 (guò): thể hiện đã từng trải qua một hành động trong quá khứ
- 才 (cái): thể hiện sự chậm trễ, chỉ sau khi đã xong một việc gì đó thì mới làm việc khác
- 就 (jiù): thể hiện sự nhanh chóng, chỉ sau khi làm một việc gì đó thì liền làm việc khác
- 还 (hái): thể hiện sự còn lại hoặc chưa hoàn thành, tương tự như "still" trong tiếng Anh
- 都 (dōu): thể hiện sự "đều", tương tự như "all" trong tiếng Anh
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thử đặt các hạt từ vào câu sau:
我们 __ 看 了 电影, __ 去 吃 饭.
Đáp án:
我们看 __ 了 __ 电影, __ 才 __ 去 __ 吃 饭.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt từ và cấu trúc hạt từ rất quan trọng trong việc xây dựng câu trong tiếng Trung Quốc. Việc hiểu được cách sử dụng các hạt từ và cấu trúc hạt từ sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các câu trong tiếng Trung Quốc.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu Pinyin
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Time